Dàn lạnh Cassette trung tâm Daikin 24.200btu 2 chiều inverter FXFQ63AVM
0₫
Model: FXFQ63AVM
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Thái Lan
Công suất: 24.200btu
Loại điều hòa: 2 chiều
Gas: R410a
Tính năng: inverter
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
còn 7 hàng
FXFQ63AVM là dàn lạnh cassette âm trần đa hướng thổi thuộc hệ thông điều hòa trung tâm Daikin VRV. Model này kết nối được với dàn nóng hệ VRV IV và IV S.
Dàn lạnh âm trần cassette đa hướng thổi có khả năng làm mát đồng đều không gian trong phòng. Bên cạnh đó, dàn lạnh được lắp đặt âm trần giúp cho không gian trở nên thoáng hơn, hài hòa hơn với nội thất trong phòng so với các dàn lạnh treo tường hay áp trần. Nhờ đó, rất nhiều chủ đầu tư đã lựa chọn sản phẩm này để lắp đặt cho công trình.
Quý khách tham khảo các kiểu dàn nóng tại danh mục Điều hòa trung tâm Daikin.
– Tính năng nổi bật của FXFQ140AVM đa hướng thổi:
+) Điều khiển hướng gió độc lập
Với chức năng này, hướng gió được điều chính một cách riêng biệt tại các miệng gió.
Có thể lựa chọn luồng gió 5 hướng và đảo gió tự động bằng điều khiển có dây BRC1E62 để phân phối gió tối ưu.
+) Chức năng chặn luồng gió
Dễ chịu hoàn toàn nhờ điều khiển hướng từng luồng gió và “chức năng chặn luồng gió” mới, ngăn gió lùa bằng cách giảm tốc độ gió. Có thể cài đặt bằng cách sử dụng điều khiển từ xa BRC1E62.
+) Bơm nước xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850mm.
Công suất | 20.000btu – 24.000btu |
---|---|
Loại điều hòa | |
Mức giá | |
Thương hiệu | |
Tính năng |
Thông số kỹ thuật:
MODEL | FXFQ63AVM | ||
Nguồn điện | 1-pha, 220-240 V/220-230 V, 50/60 Hz | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24,200 | |
kW | 7.1 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.063 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||
Lưu lượng gió (5 cấp) | m3/phút | 21/20/16/15/13.5 | |
cfm | 741/706/565/530/477 | ||
Độ ồn (5 cấp) | dB(A) | 36/35.5/31.5/31/28 | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | 256×840×840 | |
Trọng lượng máy | kg | 22 | |
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | 15.9 | ||
Nước xả | VP25 (Đường kính ngoài, 32 đường kính trong, 25) | ||
Mặt nạ tiêu chuẩn | Model | BYCQ125EAF (Trắng) / BYCQ125EAK (Đen) | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | 50×950×950 | |
Trọng lượng | kg | 5.5 | |
Mặt nạ thiết kế | Model | BYCQ125EAPF (Trắng) | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | 97×950×950 | |
Trọng lượng | kg | 6.5 | |
Mặt nạ lưới tự động | Model | BYCQ125EASF (Trắng) | |
Kích thước (CaoxRộngxDày) | mm | 105×950×950 | |
Trọng lượng | kg | 8 |